Wrestler | Nghĩa của từ wrestler trong tiếng Anh

/ˈrɛslɚ/

  • Danh Từ
  • (thể dục,thể thao) đô vật

Những từ liên quan với WRESTLER

exert, grunt, endeavor, battle, grapple, essay, fight, scuffle, contend, strive
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày