Động từ của CURABLE trong từ điển Anh Việt
/ˈkjɚ/
- chữa bênh, điều trị
- to cure a patient: điều trị một người bệnh
- (nghĩa bóng) chữa (thói xấu, tật xấu)
- to cure laziness: chữa bệnh lười biếng
- xử lý để có thể để lâu (bằng cách ướp muối, xông khói, phơi khô)
- lưu hoá (cao su)
Có thể bạn quan tâm
- Danh Từ của CURABLE trong từ điển Anh Việt
- Tính từ của CURSE trong từ điển Anh Việt
- Động từ của CURSED trong từ điển Anh Việt
- Danh Từ của CURSED trong từ điển Anh Việt
- Tính từ của DEAFEN trong từ điển Anh Việt
- Động từ của DEAF trong từ điển Anh Việt
- Danh Từ của DECIDE trong từ điển Anh Việt
- Tính từ của DECIDE trong từ điển Anh Việt
- Động từ của DECISION trong từ điển Anh Việt
- Tính từ của DECISION trong từ điển Anh Việt