Tính từ của CURSE trong từ điển Anh Việt
/ˈkɚsəd/
- đáng ghét, ghê tởm, đáng nguyền rủa
- (từ cổ,nghĩa cổ) hay bẳn, hay gắt
Có thể bạn quan tâm
- Động từ của CURSED trong từ điển Anh Việt
- Danh Từ của CURSED trong từ điển Anh Việt
- Tính từ của DEAFEN trong từ điển Anh Việt
- Động từ của DEAF trong từ điển Anh Việt
- Danh Từ của DECIDE trong từ điển Anh Việt
- Tính từ của DECIDE trong từ điển Anh Việt
- Động từ của DECISION trong từ điển Anh Việt
- Tính từ của DECISION trong từ điển Anh Việt
- Động từ của DECISIVE trong từ điển Anh Việt
- Danh Từ của DECISIVE trong từ điển Anh Việt