Động từ của HATRED trong từ điển Anh Việt

hate (Động từ)

/ˈheɪt/

  • căm thù, căm hờn, căm ghét
  • (thông tục) không muốn, không thích
    1. I hate troubling you: tôi rất không muốn làm phiền anh
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất