Động từ của PERSUASIVE trong từ điển Anh Việt

persuade (Động từ)

/pɚˈsweɪd/

  • làm cho tin; thuyết phục
    1. to persuade someone of something: làm cho ai tin cái gì
    2. to persuade someone to do something (into doing something): thuyết phục ai làm gì
    3. to be persuaded that: tin chắc rằng
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày