Động từ của PERSUASIVE trong từ điển Anh Việt
/pɚˈsweɪd/
- làm cho tin; thuyết phục
- to persuade someone of something: làm cho ai tin cái gì
- to persuade someone to do something (into doing something): thuyết phục ai làm gì
- to be persuaded that: tin chắc rằng
Có thể bạn quan tâm
- Danh Từ của PERSUASIVE trong từ điển Anh Việt
- Danh Từ của PLEASE trong từ điển Anh Việt
- Tính từ của PLEASE trong từ điển Anh Việt
- Động từ của PLEASURE trong từ điển Anh Việt
- Tính từ của PLEASURE trong từ điển Anh Việt
- Động từ của PLEASANT trong từ điển Anh Việt
- Danh Từ của PLEASANT trong từ điển Anh Việt
- Tính từ của POPULARITY trong từ điển Anh Việt
- Danh Từ của POPULAR trong từ điển Anh Việt
- Tính từ của QUICKEN trong từ điển Anh Việt