Trạng Từ của SAD trong từ điển Anh Việt

sadly (Trạng Từ)

/ˈsædli/

  • buồn bã, buồn rầu, âu sầu
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất