Động từ của ANNOYANCE trong từ điển Anh Việt
/əˈnoɪ/
- làm trái ý, làm khó chịu, làm bực mình; chọc tức, làm cho tức giận
- quấy rầy, làm phiền
- (quân sự) quấy nhiễu, quấy rối (kẻ địch)
Có thể bạn quan tâm
- Tính từ của APPROACH trong từ điển Anh Việt
- Động từ của APPROACHABLE trong từ điển Anh Việt
- Danh Từ của APPROACHABLE trong từ điển Anh Việt
- Danh Từ của ATTEND trong từ điển Anh Việt
- Tính từ của ATTEND trong từ điển Anh Việt
- Động từ của ATTENTION trong từ điển Anh Việt
- Tính từ của ATTENTION trong từ điển Anh Việt
- Động từ của ATTENTIVE trong từ điển Anh Việt
- Danh Từ của ATTENTIVE trong từ điển Anh Việt
- Danh Từ của ATTRACT trong từ điển Anh Việt