Động từ của CONSIDERATION trong từ điển Anh Việt
/kənˈsɪdɚ/
- cân nhắc, xem xét, suy xét, suy nghĩ
- all things considered: sau khi đã cân nhắc mọi điều
- để ý đến, quan tâm đến, lưu ý đến
- to consider the feelings of other people: quan tâm đến những tình cảm của người khác
- xem như, coi như
- he considers himself very important: tự nó coi mình là quan trọng lắm
- có ý kiến là
- cân nhắc
Có thể bạn quan tâm
- Tính từ của CONSIDERATION trong từ điển Anh Việt
- Động từ của CONSIDERABLE trong từ điển Anh Việt
- Danh Từ của CONSIDERABLE trong từ điển Anh Việt
- Danh Từ của CONSOLE trong từ điển Anh Việt
- Động từ của CONSOLATION trong từ điển Anh Việt
- Danh Từ của CONTINUE trong từ điển Anh Việt
- Tính từ của CONTINUE trong từ điển Anh Việt
- Động từ của CONTINUITY trong từ điển Anh Việt
- Tính từ của CONTINUITY trong từ điển Anh Việt
- Động từ của CONTINUOUS trong từ điển Anh Việt