Battered | Nghĩa của từ battered trong tiếng Anh

/ˈbætɚd/

  • Tính từ
  • méo mó, mòn vẹt

Những từ liên quan với BATTERED

shatter, ruin, beat, clobber, punish, lash, buffet, injure, demolish, pummel, smash, pelt, hurt, mar, destroy
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất