Pummel | Nghĩa của từ pummel trong tiếng Anh

/ˈpʌməl/

  • Động từ
  • đấm thùm thụp, đấm liên hồi

Những từ liên quan với PUMMEL

punch, batter, clout, lash, pound, club, RAM, maul, knock, smack, bash, hit, flog, pelt, cudgel
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày