Flog | Nghĩa của từ flog trong tiếng Anh

/ˈflɑːg/

  • Động từ
  • quần quật
  • (từ lóng) đánh thắng
  • (từ lóng) bán
  • quăng đi quăng lại (cấp cứu)
  • to flog a dead horse
    1. phi công vô ích
  • to flog laziness out of somebody
    1. đánh cho ai mất lười
  • to flog learning into somebody
    1. đánh để bắt ai phải học

Những từ liên quan với FLOG

flay, scourge, paddle, beat, cane, leather, spank, hit, belt, stripe, lather, chastise, hide, flagellate, castigate
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày