Paddle | Nghĩa của từ paddle trong tiếng Anh

/ˈpædl̟/

  • Danh Từ
  • cái giầm; cánh (guồng nước)
    1. double paddle: mái xuồng chèo cả hai đầu
  • cuộc bơi xuồng, sự chèo xuồng
  • (động vật học), (như) flipper
  • chèo bằng giầm
  • Động từ
  • chèo thuyền bằng giầm
  • chèo nhẹ nhàng
  • lội nước
  • vầy, vọc, nghịch bằng ngón tay
    1. to paddle in (on, about) something: vầy một vật gì
  • đi chập chững (trẻ con)
  • to paddle one's own canoe
    1. (xem) canoe

Những từ liên quan với PADDLE

pole, scull, boat, cruise, splash, stir, drive, slop, navigate, drift, pull, propeller
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày