Scull | Nghĩa của từ scull trong tiếng Anh
/ˈskʌl/
- Động từ
- chèo thuyền bằng chèo đôi; chèo (thuyền)
- lái thuyền bằng chèo lái; lái thuyền
Những từ liên quan với SCULL
oar,
pole,
boat,
paddle,
cruise,
sail,
splash,
stir,
drive,
slop,
navigate,
drift,
scud,
pull,
propeller