Scull | Nghĩa của từ scull trong tiếng Anh

/ˈskʌl/

  • Động từ
  • chèo thuyền bằng chèo đôi; chèo (thuyền)
  • lái thuyền bằng chèo lái; lái thuyền

Những từ liên quan với SCULL

oar, pole, boat, paddle, cruise, sail, splash, stir, drive, slop, navigate, drift, scud, pull, propeller
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất