Stir | Nghĩa của từ stir trong tiếng Anh

/ˈstɚ/

  • Danh Từ
  • (từ lóng) nhà tù, trại giam
  • sự khuấy, sự quấy trộn
    1. to give one's coffec a stir: khuấy cà phê
  • sự chuyển động
    1. no stir in the air: không có một tí gió
  • sự cời (củi, cho lửa cháy to)
    1. to give the fire a stir: cời cho lửa cháy to lên
  • sự náo động, sự huyên náo, sự xôn xao
    1. to make a stir: gây náo động, làm xôn xao
    2. full of stir and movement: náo nhiệt
  • Động từ
  • khuấy, quấy
    1. to stir tea: khuấy nước trà
  • làm lay động, làm chuyển động
    1. not a breath stirred the leaves: không có một tí gió nào làm lay động cành lá
  • cời (củi)
    1. to stir the fire: cời củi cho cháy to
  • ((thường) + up) kích thích, khích động, khêu gợi, xúi gục; gây ra
    1. to stir someone's blood: kích động nhiệt tình (lòng ham muốn) của ai
    2. to stir someone's wrath: khêu gợi lòng tức giận của ai
    3. to stir up curiosity: khêu gợi tính tò mò
    4. to stir up dissensions: gây mối bất đồng
  • có thể khuấy được
  • động đậy, nhúc nhích, cựa quậy
    1. he never stirs out of the house: nó không bao giờ đi ra khỏi nhà
    2. he is not stirring yet: nó vẫn chưa dậy
  • to stir one's stumps
    1. (thông tục) ba chân bốn cẳng

Những từ liên quan với STIR

blend, inflame, beat, fuss, inspire, furor, affect, rouse, arouse, shake, energize, mix, kindle, galvanize, disturb
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày