Row | Nghĩa của từ row trong tiếng Anh

/ˈroʊ/

  • Danh Từ
  • hàng, dây
    1. a row of trees: một hàng cây
    2. to sit in a row: ngồi thành hàng
  • dãy nhà phố
  • hàng ghế (trong rạp hát...)
    1. in the front row: ở hàng ghế đầu
  • hàng cây, luống (trong vườn)
  • a hard row to hoe
    1. việc rất khó làm ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ)) một việc hắc búa
  • it does not amount to a row of beans (pins)
    1. không đáng một trinh
  • to hoe a big row
    1. (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm một công việc lớn, làm một công việc quan trọng
  • to hoe one's [own] row
    1. tự cáng đáng lấy công việc của mình, làm việc không có sự giúp đỡ
  • a new row to hoe
    1. một công việc mới
  • cuộc đi chơi thuyền
    1. to go for a row on the river: đi chơi thuyền trên sông
  • sự chèo thuyền
  • Động từ
  • chèo (thuyền), chèo thuyền chở (hành khách qua sông...)
    1. to row someone across the river: chèo thuyền chở ai sang sông
  • chèo đua với (ai)
  • được trang bị (bao nhiêu) mái chèo
    1. a boat rowing eight oars: một cái thuyền được trang bị tám mái chèo
  • chèo thuyền
  • ở vị trí (nào) trong một đội bơi thuyền
    1. to row 5 in the crerw: ở vị trí thứ 5 trong đội bơi thuyền
    2. to row stroke in the crew: là người đứng lái trong đội bơi thuyền
  • to row down
    1. chèo vượt lên trên (ai, trong một cuộc bơi thuyền)
  • to row out
    1. bắt chèo đến mệt nhoài
  • to row over
    1. bỏ xa một cách dễ dàng (trong cuộc bơi thuyền)
  • to row against the flood (wind)
    1. làm việc gì trong hoàn cảnh có nhiều trở ngại chống đối
  • to row dry
    1. chèo khan, đưa đẩy mái chèo nhưng không chạm vào nước
  • Danh Từ
  • (thông tục) sự om sòm, sự huyên náo
    1. to kick up (make) a row: làm om lên
    2. what's the row?: việc gì mà om lên thế?
  • cuộc câi lộn; cuộc đánh lộn
    1. to have a row with someone: đánh lộn với ai
  • sự khiển trách, sự quở trách, sự mắng mỏ
    1. to get into a row: bị khiển trách
  • Động từ
  • khiển trách, quở trách, mắng mỏ (ai)
  • làm om sòm
  • câi nhau om sòm; đánh lộn (với ai...)
    1. to row with someone: câi nhau om sòm với ai; đánh lộn với ai

Những từ liên quan với ROW

file, line, dispute, string, chain, paddle, squabble, sail, queue, quarrel, rank, range, controversy, column, echelon
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày