Succession | Nghĩa của từ succession trong tiếng Anh

/səkˈsɛʃən/

  • Danh Từ
  • sự kế tiếp; sự liên tiếp
    1. three great victories in succession: ba thắng lợi to lớn liên tiếp
  • sự nối ngôi, sự kế vị; quyền kế vị
    1. to claim the succession: đòi quyền kế vị
  • sự thừa kế, sự ăn thừa tự
    1. right of succession: quyền thừa kế, quyền ăn thừa tự
  • tràng, dãy, chuỗi
    1. a succession of disasters: một chuỗi tai hoạ

Những từ liên quan với SUCCESSION

series, chain, concatenation, course, order, sequence, cycle, run, continuation
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày