Became | Nghĩa của từ became trong tiếng Anh
- Động từ
- vừa, hợp, thích hợp, xứng
- this dress becomes you well: cái áo này anh mặc vừa quá; cái áo này anh mặc hợp quá
- it does not become you to curse: chửi rủa là không xứng với anh, chửi rủa là điều anh không nên làm
- to become of
- xảy đến