Bias | Nghĩa của từ bias trong tiếng Anh
/ˈbajəs/
Những từ liên quan với BIAS
slant, bigotry, prejudice, bent, spin, inclination, incline, distort, preference, favoritism, penchant/ˈbajəs/
Những từ liên quan với BIAS
slant, bigotry, prejudice, bent, spin, inclination, incline, distort, preference, favoritism, penchantHowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày