Spin | Nghĩa của từ spin trong tiếng Anh

/ˈspɪn/

  • Danh Từ
  • sự quay tròn, sự xoay tròn
  • (hàng không) sự vừa đâm xuống vừa quay tròn
  • (thể dục,thể thao) sự xoáy (bóng crickê)
  • sự đi chơi; cuộc đi chơi ngắn, cuộc đi dạo (bằng xe đạp, thuyền...)
    1. to go for a spin: đi dạo chơi; đi bơi thuyền
  • Động từ
  • quay (tơ)
  • chăng (tơ nhện)
  • tiện (bằng máy)
  • ((thường) + out) kể (một câu chuyện); biên soạn
    1. to spin a yarn: kể chuyện huyên thiên; kể chuyện bịa
  • làm quay tròn (con quay, người nào); làm lảo đảo
    1. to send somebody spinning: đánh ai lảo đảo
  • (từ lóng) đánh hỏng (thí sinh)
  • xe chỉ, xe tơ
  • chăng tơ (nhện); kéo kén (tằm)
  • câu cá bằng mồi quay
  • xoay tròn; lảo đảo
  • lướt đi nhẹ nhàng (đi xe đạp)
  • to spin out
    1. kéo dài (bài diễn văn, cuộc thảo luận, cuộc đời...)
  • (thể dục,thể thao) đánh xoáy bóng cho (đối thủ) không đỡ được (crickê)

Những từ liên quan với SPIN

twirl, reel, revolve, gyrate, spiral, roll, oscillate, rotate, purl, pirouette, circuit, revolution, rotation
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày