Pirouette | Nghĩa của từ pirouette trong tiếng Anh
/ˌpirəˈwɛt/
- Danh Từ
- thế xoay tròn (trên một bàn chân hoặc trên đầu ngón chân cái) (múa)
- Động từ
- múa xoay tròn (trên một bàn chân hoặc trên đầu ngón chân cái)
/ˌpirəˈwɛt/
HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày