Nghĩa của cụm từ do you have any children trong tiếng Anh
- Do you have any children?
- Bạn có con không?
- Do you have any children?
- Bạn có con không?
- How many children do you have?
- Bạn có bao nhiêu người con?
- I have three children, two girls and one boy
- Tôi có ba người con, hai gái một trai
- Are your children with you?
- Con của bạn có đi với bạn không?
- Our children are in America
- Các con tôi ở Mỹ
- Your children are very well behaved
- Các con của bạn rất ngoan
- I’m here to talk about importing children’s clothing.
- Tôi ở đây để nói về việc nhập khẩu quần áo trẻ em.
- Some children go to charity school.
- Vài đứa trẻ học ở trường mồ côi.
- Do you have any coffee?
- Bạn có cà phê không?
- Do you have any money?
- Bạn có tiền không?
- Do you have any vacancies?
- Bạn có chỗ trống không?
- Do you have any cancellations?
- Có vé nhượng lại không?
- Have you found any courses?
- Bạn tìm được lớp học thêm chưa?
- Have you bought any tickets?
- Bạn mua vé xem phim chưa?
- Do you have any computer skills?
- Anh có các kỹ năng vi tính không?
- Do you have any brothers or sisters?
- Bạn có anh chị em gì không?
- Do Do you have any thoughts on that?
- Bạn có suy nghĩ gì về điều đó không?
- Have you got any ID?
- Anh có đem chứng minh nhân dân không?
- Do you have any free tables?
- Nhà hàng còn bàn trống không?
- Have you got any plans for tomorrow?
- Ngày mai bạn có kế hoạch gì chưa?
Những từ liên quan với DO YOU HAVE ANY CHILDREN