Exhibition | Nghĩa của từ exhibition trong tiếng Anh

/ˌɛksəˈbɪʃən/

  • Danh Từ
  • cuộc triển lãm cuộc trưng bày
  • sự phô bày, sự trưng bày
  • sự bày tỏ, sự biểu lộ
  • sự thao diễn
  • học bổng
  • to make an exhibition of oneself
    1. dở trò dơ dáng dại hình
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất