Extinct | Nghĩa của từ extinct trong tiếng Anh

/ɪkˈstɪŋkt/

  • Tính từ
  • tắt (lửa, núi lửa...)
  • tan vỡ (hy vọng...)
  • không còn nữa, mai một (sự sống, chức vị...)
  • tuyệt giống, tuyệt chủng

Những từ liên quan với EXTINCT

lost, lifeless, late, archaic, asleep, outmoded, cold, departed, inactive, bygone, defunct
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày