Gotcha | Nghĩa của từ gotcha trong tiếng Anh

/ˈgɑːtʃə/

Những từ liên quan với GOTCHA

read, have, conceive, see, savvy, fathom, catch, appreciate, apprehend, assimilate, discern, know, get, envisage, perceive
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất