Hillock | Nghĩa của từ hillock trong tiếng Anh

/ˈhɪlək/

  • Danh Từ
  • đồi nhỏ
  • cồn, gò, đống, đụn, mô đất

Những từ liên quan với HILLOCK

slope, dune, elevation, bluff, ascent, inclination, promontory, incline, heap, knoll, headland, drift, precipice, prominence
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày