Nghĩa của cụm từ ill talk to you soon trong tiếng Anh

  • I'll talk to you soon
  • Tôi sẽ sớm nói chuyện với bạn
  • I'll talk to you soon
  • Tôi sẽ sớm nói chuyện với bạn
  • I’ve been feeling pretty ill for a few days now
  • Suốt mấy ngày nay tôi thấy hơi ốm
  • I am ill.
  • Tôi bệnh rồi.
  • Doing nothing is doing ill.
  • Nhàn cư vi bất thiện.
  • There’s something I'd like to talk to you.
  • Có vài điều tôi muốn nói với ông.
  • Ms.Green, may I talk to you for a minute?
  • Cô Green, tôi có thể nói chuyện với cô một phút không?
  • We’ll soon give you a satisfactory replay.
  • Chúng tôi sẽ sớm cho ông một câu trả lời thỏa đáng.
  • You should deposit so your order can be completed as soon as possible.
  • Quý khách nên đặt cọc để đơn hàng được hoàn thành trong thời gian sớm nhất.
  • As soon as possible.
  • Càng sớm càng tốt
  • He's coming soon
  • Anh ta sắp tới
  • Tell him that I need to talk to him
  • Nói với anh ta là tôi cần nói chuyện với anh ta
  • I’m here to talk about importing children’s clothing.
  • Tôi ở đây để nói về việc nhập khẩu quần áo trẻ em.
  • Can we talk a little bit about the project?
  • Chúng ta có thể nói chuyện một chút về dự án này không?
  • Hello, this is Ms. Kimura. Can I talk to Mr.Brown?
  • Xin chào! Tôi là Kimura. Tôi có thể nói chuyện với ông Brown không?
  • The rain will be rain soon over
  • Mưa sẽ sớm tạnh.
  • He has a heart to heart talk with her.
  • Anh ta đã tâm sự với cô ấy.
  • Come back soon!
  • Sớm quay lại nhé!
  • The rain will soon be over.
  • Mưa sắp tạnh rồi.
  • Do you think you'll be back by 11
  • Bạn có nghĩ là bạn sẽ trở lại lúc 11
  • What time do you think you'll arrive?
  • Bạn nghĩ bạn sẽ tới lúc mấy giờ?

Những từ liên quan với ILL TALK TO YOU SOON

cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất