Nghĩa của cụm từ its near the supermarket trong tiếng Anh

  • It's near the Supermarket
  • Nó gần siêu thị
  • It's near the Supermarket
  • Nó gần siêu thị
  • My hometown is famous for its traditional festivals and lively celebrations, attracting tourists from near and far.
  • Quê hương tôi nổi tiếng với những lễ hội truyền thống và các cuộc tổ chức sôi nổi, thu hút khách du lịch từ xa gần.
  • I went to the supermarket, and then to the computer store
  • Tôi tới siêu thị rồi tới cửa hàng máy tính
  • What about the supermarket?
  • Còn siêu thị thì như thế nào?
  • How long will it take for my letter to reach its destination?
  • Thư của tôi gửi đến nơi nhận mất bao lâu?
  • Anh có phiền nếu tôi ngồi đây không? Anh có thích loại tiệc thế này không?
  • Could you introduce me to Miss White?
  • Anh có thể giới thiệu tôi với cô White không?
  • I’m happy to host this dinner party in honor of our friends.
  • Mọi chuyện thế nào rồi?
  • How are you doing?
  • What about its price?
  • Nó giá bao nhiêu vậy?
  • It’s on its way.
  • Xe đang đến.
  • Hơn một tỉ người trên thế giới nói tiếng Trung Quốc.
  • He runs second.
  • I'd like a table near the window
  • Tôi muốn một phòng gần cửa sổ
  • Is there a store near here?
  • Có cửa hàng gần đây không?
  • Near the bank
  • Gần ngân hàng
  • The book is near the table
  • Quyển sách ở gần cái bàn
  • There's a restaurant near here
  • Có một nhà hàng gần đây
  • That was a near miss.
  • Mém tí là quên rồi.
  • I spend most of my free time playing football in the playground near my house because it keeps me fit.
  • Tôi dành phần lớn thời gian rảnh của mình để chơi đá bóng trong sân chơi gần nhà vì nó giúp tôi rèn luyện thể chất.
  • I want to sit near the back
  • Tôi muốn ngồi gần phía sau

Những từ liên quan với ITS NEAR THE SUPERMARKET

cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất