Nghĩa của cụm từ its there trong tiếng Anh
- It's there
- Nó ở đó
- How long will it take for my letter to reach its destination?
- Thư của tôi gửi đến nơi nhận mất bao lâu?
- What about its price?
- Nó giá bao nhiêu vậy?
- It’s on its way.
- Xe đang đến.
- My hometown is famous for its traditional festivals and lively celebrations, attracting tourists from near and far.
- Quê hương tôi nổi tiếng với những lễ hội truyền thống và các cuộc tổ chức sôi nổi, thu hút khách du lịch từ xa gần.
- There's a restaurant over there, but I don't think it's very good
- Có một nhà hàng ở đằng kia, nhưng tôi không nghĩ là nó ngon lắm
- Are there any interesting attractions there?
- Ở đó có thắng cảnh nào không?
- Are there any concerts?
- Có buổi hòa nhạc nào không?
- Can we sit over there?
- Chúng tôi có thể ngồi ở đằng kia không?
- Do you know where there's a store that sells towels?
- Bạn có biết ở đâu có cửa hàng bán khăn tắm không?
- From here to there
- Từ đây đến đó
- Hi, is Mrs. Smith there, please?
- Chào, có phải bà Smith ở đằng kia không?
- How do I get there?
- Làm sao tôi tới đó?
- How many people are there in New York?
- Ở New York có bao nhiêu người?
- I haven't been there
- Tôi đã không ở đó
- I need this to get there by tomorrow
- Tôi cần cái này tới đó ngày mai
- Is there a movie theater nearby?
- Có rạp chiếu phim gần đây không?
- Is there a nightclub in town?
- Có hộp đêm trong thị xã không?
- Is there a restaurant in the hotel?
- Trong khách sạn có nhà hàng không?
- Is there a store near here?
- Có cửa hàng gần đây không?
- Is there air conditioning in the room?
- Trong phòng có điều hòa không khí không?
Những từ liên quan với ITS THERE