Local | Nghĩa của từ local trong tiếng Anh
/ˈloʊkəl/
- Tính từ
- địa phương
- local authorities: nhà đương cục địa phương
- local time: giờ địa phương
- local colour: (văn học) màu sắc địa phương
- local government: chính quyền địa phương
- bộ phận, cục bộ
- local war: chiến tranh cục bộ
- (toán học) (thuộc) quỹ tích
- Danh Từ
- người dân địa phương; người làm nghề tự do ở địa phương; người giảng đạo ở địa phương
- tin tức địa phương
- xe lửa địa phương
- tem địa phương
- đội thể thao (bóng đá, bóng chuyền...) địa phương
- (số nhiều) kỳ thi địa phương
- (thông tục) trụ sở, công quán
Những từ liên quan với LOCAL
resident, civic, neighborhood, character, confined, parish, narrow, native, sectional, inhabitant, provincial, district