Local | Nghĩa của từ local trong tiếng Anh

/ˈloʊkəl/

  • Tính từ
  • địa phương
    1. local authorities: nhà đương cục địa phương
    2. local time: giờ địa phương
    3. local colour: (văn học) màu sắc địa phương
    4. local government: chính quyền địa phương
  • bộ phận, cục bộ
    1. local war: chiến tranh cục bộ
  • (toán học) (thuộc) quỹ tích
  • Danh Từ
  • người dân địa phương; người làm nghề tự do ở địa phương; người giảng đạo ở địa phương
  • tin tức địa phương
  • xe lửa địa phương
  • tem địa phương
  • đội thể thao (bóng đá, bóng chuyền...) địa phương
  • (số nhiều) kỳ thi địa phương
  • (thông tục) trụ sở, công quán
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất