Negative | Nghĩa của từ negative trong tiếng Anh

/ˈnɛgətɪv/

  • Tính từ
  • không; phủ định, phủ nhận, cự tuyệt, phản đối, từ chối; cấm đoán
    1. to give a negative answers: trả lời từ chối, trả lời không
    2. negative sentence: câu phủ định
    3. negative criticism: sự phê bình tiêu cực
    4. negative evidence: chứng cớ tiêu cực
  • (điện học), (toán học); (nhiếp ảnh) âm
    1. negative pole: cực âm
    2. negative sign: dấu âm
    3. negative proof: bản âm
  • Danh Từ
  • lời từ chối, lời cự tuyệt
    1. the answers is in the negative: câu trả lời là "không"
  • quyền phủ định, quyền phủ nhận, quyền phủ quyết
  • tính tiêu cực
    1. he is a bundle of negatives: nó mang nặng tính tiêu cực
  • (toán học) số âm
  • (điện học) cực âm
  • (nhiếp ảnh) bản âm
  • (ngôn ngữ học) từ phủ định
  • Động từ
  • phủ nhận; phủ định, cự tuyệt, bác bỏ
    1. experiments negatived that theory: thực nghiệm đã bác bỏ thuyết đó
  • phản đối, chống lại (lời phát biểu)
  • làm thành vô hiệu

Những từ liên quan với NEGATIVE

removed, pessimistic, gloomy, anti, denial, jaundiced, contrary, adverse
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất