Adverse | Nghĩa của từ adverse trong tiếng Anh

/ædˈvɚs/

  • Tính từ
  • đối địch, thù địch, nghịch lại, chống đối
    1. adverse elements: những phần tử chống đối
    2. the adverse party: đối phương; bên địch
  • bất lợi, có hại
    1. adverse to health: có hại cho sức khoẻ
  • ngược
    1. adverse wind: gió ngược
    2. to be adverse toi someone's interests: ngược lại với quyền lợi của ai
  • bên kia, đối diện
    1. adverse page: trang bên kia
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất