Anti | Nghĩa của từ anti trong tiếng Anh
/ˈænti/
- Giới Từ
- chống lại
- tiền tố
- đối lập, chống lại
- ngược, trái với
- phòng ngừa
Những từ liên quan với ANTI
hateful, belligerent, hostile, bitter, pessimistic, gloomy, inimical, averse, incompatible, spiteful, contrary, antithetical, adverse