Pest | Nghĩa của từ pest trong tiếng Anh

/ˈpɛst/

  • Danh Từ
  • người làm hại, vật làm hại
    1. garden pests: sâu chuột làm hại vườn
  • (nghĩa bóng) tai hoạ
  • (từ hiếm,nghĩa hiếm), (như) pestilence

Những từ liên quan với PEST

scourge, bug, annoyance, headache, curse, creep, nudge, contagion, nag, pill, infection, epidemic, nuisance, irritant
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày