Pulverize | Nghĩa của từ pulverize trong tiếng Anh

/ˈpʌlvəˌraɪz/

  • Động từ
  • tán thành bột, giã nhỏ như cám; phun bụi nước
  • (nghĩa bóng) đạp vụn tan thành, phá huỷ hoàn toàn
  • bị đạp vụn tan tành, nát vụn như cám; thành bụi

Những từ liên quan với PULVERIZE

decimate, annihilate, beat, fragment, pound, buck, crunch, grind, bray, demolish, splinter, mull, flatten
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày