Recede | Nghĩa của từ recede trong tiếng Anh

/rɪˈsiːd/

  • Động từ
  • lùi lại, lùi xa dần
    1. to recede a few paces: lùi lại một vài bước
  • rút xuống (thuỷ triều...)
    1. the tide recedes: thuỷ triều rút xuống
  • (quân sự) rút đi, rút lui
  • hớt ra sáu (trán)
  • rút lui (ý kiến)
    1. to recede from an opinion: rút lui ý kiến
  • sụt giá (cổ phần...); giảm sút (sản xuất...)
  • to recede into the background
    1. lùi về phía sau
  • lui vào hậu trường
  • (nghĩa bóng) lu mờ đi

Những từ liên quan với RECEDE

return, abate, depart, shrink, decline, lessen, diminish, retreat, sink, drop, fade, ebb, retire, dwindle
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày