Route | Nghĩa của từ route trong tiếng Anh

/ˈruːt/

  • Danh Từ
  • tuyến đường, đường đi
    1. en route: trên đường đi
    2. bus route: tuyến đường xe buýt
  • ((cũng) raut) (quân sự) lệnh hành quân
    1. column of route: đội hình hành quân
    2. to give the route: ra lệnh hành quân
    3. to get the route: nhận lệnh hành quân[ru:t - raut]
  • Động từ
  • gửi (hàng hoá) theo một tuyến đường nhất định

Những từ liên quan với ROUTE

line, pike, direction, beat, rambling, passage, course, program, journey, avenue, road, run, plot
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất