Semi | Nghĩa của từ semi trong tiếng Anh

/ˈsɛˌmaɪ/

  • Danh Từ
  • nhà chung tường

Những từ liên quan với SEMI

car, fake, apparent, lorry, crate, freighter, near, pickup, dump, mock, partly, nominal, carryall, buggy
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất