Shoulder | Nghĩa của từ shoulder trong tiếng Anh

/ˈʃoʊldɚ/

  • Danh Từ
  • vai
    1. shoulder to shoulder: vai kề vai, kề vai sát cánh
  • vai núi, vai chai, vai áo...
  • miếng thịt vai (thịt lợn...)
  • (quân sự) tư thế bồng súng
  • to cry on someone's shoulders
    1. tìm an ủi của ai, kể lể nỗi niềm đau khổ với ai
  • to give the cold shoulder to someone
    1. (xem) cold
  • to have broad shoulders
    1. khoẻ; có thể vác nặng; có thể gánh vác nhiều trách nhiệm
  • to lay the blame on the right shoulderx
    1. (xem) blame
  • old head on young shoulders
    1. (xem) head
  • to put (set) [one's] shoulder to [the] wheel
    1. gắng sức, ra tay
  • to tell straight from the shoulder
    1. nói thẳng, nói bốp chát, nói thật
  • to rub shoulders with
    1. chen vai với (bóng)
  • Động từ
  • che bằng vai, lách, len lỏi
  • vác lên vai; gánh trách nhiệm
  • (quân sự) bồng súng

Những từ liên quan với SHOULDER

bulldoze, nudge, assume, carry, shove, elbow
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày