Elbow | Nghĩa của từ elbow trong tiếng Anh

/ˈɛlˌboʊ/

  • Danh Từ
  • khuỷu tay; khuỷu tay áo
  • góc, khuỷu (giống khuỷu tay)
  • at ssomeone's elbow
    1. ở cạnh nách ai
  • to crock (lift) one's elbow
    1. hay chè chén
  • out at elbows
    1. sờn khuỷu, thủng khuỷu tay (áo)
  • nghèo xơ nghèo xác (người)
  • to rub elbows with someone
    1. sát cánh với ai
  • up to the elbows in work
    1. bận rộn, tối tăm mặt mũi
  • Động từ
  • thúc (bằng) khuỷu tay, hích
    1. to elbow someone aside: thúc ai ra một bên
    2. to elbow one's way through the crowd: thúc khuỷu tay đi lách qua đám đông
    3. to elbow someone off (out off) something: hích ai ra khỏi cái gì, loại ai ra khỏi cái gì
  • lượn khúc (đường đi, sông...)

Những từ liên quan với ELBOW

angle, bend, hustle, bulldoze, crutch, knock, hook, curve, nudge, hinge, bump, joint, shove, crook, fork
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày