Snigger | Nghĩa của từ snigger trong tiếng Anh
/ˈsnɪgɚ/
- Danh Từ
- sự cười thầm; sự cười khẩy
- Động từ
- cười khẩy
Những từ liên quan với SNIGGER
leer,
slam,
snicker,
decry,
jest,
rally,
lampoon,
slight,
insult,
deride,
dump,
gird,
smile,
scorn,
gibe