Snigger | Nghĩa của từ snigger trong tiếng Anh

/ˈsnɪgɚ/

  • Danh Từ
  • sự cười thầm; sự cười khẩy
  • Động từ
  • cười khẩy

Những từ liên quan với SNIGGER

leer, slam, snicker, decry, jest, rally, lampoon, slight, insult, deride, dump, gird, smile, scorn, gibe
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày