Spurt | Nghĩa của từ spurt trong tiếng Anh

/ˈspɚt/

  • Danh Từ
  • sự cố gắng nước rút, gắng sức, gắng công
  • bắn ra, phọt ra
  • Động từ
  • làm bắn ra, làm phọt ra

Những từ liên quan với SPURT

jet, fit, emerge, burst, shoot, access, spate, squirt, discharge, ooze, outburst, spew, spritz, explosion
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày