Spurt | Nghĩa của từ spurt trong tiếng Anh
/ˈspɚt/
- Danh Từ
- sự cố gắng nước rút, gắng sức, gắng công
- bắn ra, phọt ra
- Động từ
- làm bắn ra, làm phọt ra
Những từ liên quan với SPURT
jet,
fit,
emerge,
burst,
shoot,
access,
spate,
squirt,
discharge,
ooze,
outburst,
spew,
spritz,
explosion