Subordinate | Nghĩa của từ subordinate trong tiếng Anh
/səˈboɚdənət/
- Tính từ
- phụ, phụ thuộc, lệ thuộc
- to play a subordinate part: đóng vai phụ
- subordinate clause: mệnh đề phụ
- ở dưới quyền, cấp dưới
- Danh Từ
- người cấp dưới, người dưới quyền
- Động từ
- làm cho lệ thuộc vào
- đặt xuống bậc dưới; hạ tầm quan trọng