Subordinate | Nghĩa của từ subordinate trong tiếng Anh

/səˈboɚdənət/

  • Tính từ
  • phụ, phụ thuộc, lệ thuộc
    1. to play a subordinate part: đóng vai phụ
    2. subordinate clause: mệnh đề phụ
  • ở dưới quyền, cấp dưới
  • Danh Từ
  • người cấp dưới, người dưới quyền
  • Động từ
  • làm cho lệ thuộc vào
  • đặt xuống bậc dưới; hạ tầm quan trọng

Những từ liên quan với SUBORDINATE

inferior, servant, minor, subaltern, secondary, lower, junior, low, sub, auxiliary, accessory, aide, deputy, satellite, dependent
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất