Sweeping | Nghĩa của từ sweeping trong tiếng Anh
/ˈswiːpɪŋ/
- Danh Từ
- sự quét
- ((thường) số nhiều) rác rưởi quét đi
- Tính từ
- quét đi, cuốn đi, chảy xiết
- bao quát; chung chung
- sweeping remark: nhận xét chung chung
Những từ liên quan với SWEEPING
overall, radical, broad, full, extensive, exhaustive, global, comprehensive, complete