Undoing | Nghĩa của từ undoing trong tiếng Anh

/ˌʌnˈduːwɪŋ/

  • Danh Từ
  • sự tháo, sự cởi, sự mở
  • sự xoá, sự huỷ (cái gì đã làm)
  • sự phá hoại, sự làm đồi truỵ, sự làm hư hỏng; sự làm hại đến thanh danh; cái phá hoại, cái làm đồi truỵ; cái làm hư hỏng
    1. drink was his undoing: rượu là cái làm cho nó hư hỏng

Những từ liên quan với UNDOING

slip, ruin, affliction, ruination, curse, omission, mishap, blow, shame, catastrophe, downfall, misadventure, casualty
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày