Undoing | Nghĩa của từ undoing trong tiếng Anh
/ˌʌnˈduːwɪŋ/
- Danh Từ
- sự tháo, sự cởi, sự mở
- sự xoá, sự huỷ (cái gì đã làm)
- sự phá hoại, sự làm đồi truỵ, sự làm hư hỏng; sự làm hại đến thanh danh; cái phá hoại, cái làm đồi truỵ; cái làm hư hỏng
- drink was his undoing: rượu là cái làm cho nó hư hỏng
Những từ liên quan với UNDOING
slip, ruin, affliction, ruination, curse, omission, mishap, blow, shame, catastrophe, downfall, misadventure, casualty