Ungainly | Nghĩa của từ ungainly trong tiếng Anh

/ˌʌnˈgeɪnli/

  • Tính từ
  • vụng về, long ngóng
  • vô duyên

Những từ liên quan với UNGAINLY

lanky, stiff, heavy, lumbering, graceless, maladroit, gawky, bulky, clumsy, clunky, awkward
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày