Vapid | Nghĩa của từ vapid trong tiếng Anh

/ˈvæpəd/

  • Tính từ
  • nhạt, nhạt nhẽo
    1. vapid beer: bia nhạt
    2. a vapid conversation: cuộc nói chuyện nhạt nhẽo

Những từ liên quan với VAPID

tasteless, nothing, dead, limp, boring, least, lifeless, stale, bland, innocuous, inane, colorless, insipid, jejune
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày