Least | Nghĩa của từ least trong tiếng Anh

/ˈliːst/

  • Tính từ
  • tối thiểu, nhỏ nhất, ít nhất, kém nhất
    1. there is not the least wind today: hôm nay không có một tí gió nào
    2. least common multiple: (toán học) bội số chung bé nhất
  • Trạng Từ
  • tối thiểu, ít nhất
  • least of all
    1. ít hơn cả, kém hơn cả
  • Danh Từ
  • tối thiểu, cái nhỏ nhất, cái kém nhất
  • at [the] least
    1. tối thiểu, ít nhất
  • in the least
    1. tối thiểu, chút nào
  • not in the least
    1. không một chút nào, không một tí nào
  • [the] least said [the] somest mended
    1. the least said the better(tục ngữ) nói ít đỡ hớ, nói nhiều thì hơn
    2. (tục ngữ) nói ít đỡ hớ, nói nhiều thì hơn
    3. to say the least of itnói giảm nhẹ, nói giảm đên mức tối thiểu đi
    4. nói giảm nhẹ, nói giảm đên mức tối thiểu đi
  • the least said the better
    1. (tục ngữ) nói ít đỡ hớ, nói nhiều thì hơn
  • to say the least of it
    1. nói giảm nhẹ, nói giảm đên mức tối thiểu đi

Những từ liên quan với LEAST

minimum, nadir, infinitesimal, atomic, minute, niggling, bottom, piddling, first, gutter, microscopic, minimal
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất