Nghĩa của cụm từ when was the last time you talked to your mother trong tiếng Anh

  • When was the last time you talked to your mother?
  • Bạn nói chuyện với mẹ bạn lần cuối khi nào?
  • When was the last time you talked to your mother?
  • Bạn nói chuyện với mẹ bạn lần cuối khi nào?
  • You’re just like your mother
  • Bạn giống mẹ bạn quá.
  • Anh có phiền nếu tôi ngồi đây không? Anh có thích loại tiệc thế này không?
  • Could you introduce me to Miss White?
  • Anh có thể giới thiệu tôi với cô White không?
  • I’m happy to host this dinner party in honor of our friends.
  • Mọi chuyện thế nào rồi?
  • How are you doing?
  • Hơn một tỉ người trên thế giới nói tiếng Trung Quốc.
  • He runs second.
  • What's your last name?
  • Họ của bạn là gì?
  • This is my mother
  • Đây là mẹ tôi
  • I’m the picture of my mother
  • Tôi giống mẹ tôi như tạc vậy.
  • My mother is an engineer.
  • Mẹ tôi là một kỹ sư.
  • My mother is a teacher.
  • Mẹ tôi là giáo viên.
  • Today is Mother’s Day.
  • Hôm nay là ngày của Mẹ.
  • Were you at the library last night?
  • Bạn có ở thư viện tối qua không?
  • What did you do last night?
  • Tối qua bạn làm gì?
  • My grandmother passed away last year
  • Bà tôi mất hồi năm ngoái
  • Last but not least
  • Sau cùng nhưng không kém phần quan trọng
  • How long does it last?
  • Bộ phim kéo dài bao lâu?
  • Can I get last week's notes?
  • Cho tôi mượn tập chép bài nhé?
  • Last New Year's Eve, we were in New York.
  • Chúng tôi ở New York vào đêm giao thừa vừa rồi.
  • The cobbler should stick to his last.
  • Biết thì thưa thốt, không biết thì dựa cột mà nghe.

Những từ liên quan với WHEN WAS THE LAST TIME YOU TALKED TO YOUR MOTHER

was, last, mother, the
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất