Whoop | Nghĩa của từ whoop trong tiếng Anh

/ˈhuːp/

  • húp! (tiếng thúc ngựa)
  • Danh Từ
  • tiếng kêu, tiếng la lớn, tiếng reo, tiếng hò reo
    1. whoops of joy: những tiếng reo mừng
  • tiếng ho khúc khắc
  • Động từ
  • kêu, la, reo, hò reo
  • ho khúc khắc
  • to whoop for
    1. hoan hô
  • to whoop it up for
    1. (thông tục) vỗ tay hoan nghênh

Những từ liên quan với WHOOP

holler, shriek, shout, jeer, bellow, howl, boo, squawk
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày