Worthy | Nghĩa của từ worthy trong tiếng Anh

/ˈwɚði/

  • Tính từ
  • xứng đáng, có phẩm giá đáng kính, đáng trọng (người)
    1. worthy people: người xứng đáng, người đáng kính trọng
  • xứng đáng, thích đáng; thích hợp
    1. a worthy reward: một phần thưởng xứng đáng
  • đáng
    1. worthy of note: đáng chú ý
  • Danh Từ
  • (mỉa mai);(đùa cợt) vị
    1. who's the worthy who has just arrived?: vị nào vừa mới đến thế?
  • (từ cổ,nghĩa cổ) danh nhân
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày